Việt
phủ sương
đầy sương
đẫm sương.
làm mủ mịt
làm mò
làm mô mắt
làm ngây ngắt
làm choáng váng.
Đức
taufrisch
umnebeln
taufrisch /a/
phủ sương, đầy sương, đẫm sương.
umnebeln /vt/
1. đầy sương, làm mủ mịt [mò mịt]; 2. (nghĩa bóng) làm mò, làm mô mắt, làm ngây ngắt, làm choáng váng.