TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umnebeln

đầy sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mủ mịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mô mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm choáng váng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ đầy sương mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ mịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umnebeln

umnebeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umnebeln /(sw. V.; hat)/

phủ đầy sương mù; làm mờ mịt;

umnebeln /(sw. V.; hat)/

làm mờ mắt; làm ngây ngất; làm choáng váng (trüben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umnebeln /vt/

1. đầy sương, làm mủ mịt [mò mịt]; 2. (nghĩa bóng) làm mò, làm mô mắt, làm ngây ngắt, làm choáng váng.