Sinnbezirk,sinnbetäubend /(Adj.) (geh.)/
làm choáng váng;
làm ngây ngất;
schwindelerregend /(Adj.)/
làm chóng mặt;
làm choáng váng;
schwindlig /schwindelig (Adj.)/
làm chóng mặt;
làm choáng váng;
schwül /Lfvy:l] (Adj.)/
làm ngây ngất;
làm choáng váng;
schocken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gây sô' c;
làm choáng váng;
làm kinh hoàng;
làm ai choáng váng bởi điều gì. : jmdn. durch etw. schocken
betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm mù quáng;
làm tối mắt;
làm choáng váng (blenden);
những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn. : die verführerischen Auslagen betören die Käufer
umnebeln /(sw. V.; hat)/
làm mờ mắt;
làm ngây ngất;
làm choáng váng (trüben);
schwindeln /(sw. V.; hat)/
làm chóng mặt;
làm choáng váng;
làm xây xẩm mặt mày;
cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt : der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền. : der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte
niederschmettern /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm choáng váng;
làm bàng hoàng;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiển ông ta choáng váng. : die Nachricht schmettert ihn nieder
betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/
làm ngây ngất;
làm choáng váng;
làm đinh tai;
làm váng óc;
nện cho choáng váng (benommen machen);
(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất. : ein betäubender Duft