TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm choáng váng

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đinh tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm váng óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chóng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây sô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tối mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xây xẩm mặt mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mù sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy sương mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù mịt sương mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù mịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ bằng màn khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm inh tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuóc gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... u mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm choáng váng

Sinnbezirk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinnbetäubend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwindelerregend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwindlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwül

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umnebeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwindeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernebeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schmerz betäuben

làm giảm đau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. durch etw. schocken

làm ai choáng váng bởi điều gì.

die verführerischen Auslagen betören die Käufer

những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn.

der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln

cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt

der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte

hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền.

die Nachricht schmettert ihn nieder

tin tức ấy khiển ông ta choáng váng.

ein betäubender Duft

(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernebeln /vt/

1. mù sương, dầy sương mù, làm mù mịt sương mù; 2. (nghĩa bóng) làm mù mịt, làm ngây ngắt, làm choáng váng; 3. (quân sự) che phủ bằng màn khói.

betäuben /vt/

1. làm inh tai, làm đinh tai, làm váng óc, nện cho choáng váng; 2. (y) gây mê, gây tê, đánh thuóc gây mê; den Schmerz betäuben làm giảm đau; durch Narkóse betäuben gây mê; 3. làm ngây ngát, làm choáng váng, làm say, làm... u mê;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinnbezirk,sinnbetäubend /(Adj.) (geh.)/

làm choáng váng; làm ngây ngất;

schwindelerregend /(Adj.)/

làm chóng mặt; làm choáng váng;

schwindlig /schwindelig (Adj.)/

làm chóng mặt; làm choáng váng;

schwül /Lfvy:l] (Adj.)/

làm ngây ngất; làm choáng váng;

schocken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) gây sô' c; làm choáng váng; làm kinh hoàng;

làm ai choáng váng bởi điều gì. : jmdn. durch etw. schocken

betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm mù quáng; làm tối mắt; làm choáng váng (blenden);

những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn. : die verführerischen Auslagen betören die Käufer

umnebeln /(sw. V.; hat)/

làm mờ mắt; làm ngây ngất; làm choáng váng (trüben);

schwindeln /(sw. V.; hat)/

làm chóng mặt; làm choáng váng; làm xây xẩm mặt mày;

cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt : der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền. : der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte

niederschmettern /(sw. V.; hat)/

làm kinh ngạc; làm choáng váng; làm bàng hoàng; làm sửng sốt;

tin tức ấy khiển ông ta choáng váng. : die Nachricht schmettert ihn nieder

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm ngây ngất; làm choáng váng; làm đinh tai; làm váng óc; nện cho choáng váng (benommen machen);

(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất. : ein betäubender Duft