TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xây xẩm mặt mày

làm chóng mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xây xẩm mặt mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm xây xẩm mặt mày

schwindeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln

cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt

der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte

hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwindeln /(sw. V.; hat)/

làm chóng mặt; làm choáng váng; làm xây xẩm mặt mày;

cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt : der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền. : der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte