schwindeln /(sw. V.; hat)/
làm chóng mặt;
làm choáng váng;
làm xây xẩm mặt mày;
cái nhìn xuống vực sâu khiến tôi chóng mặt : der Blick in die Tiefe macht mich schwindeln hắn cảm thấy chóng mặt khi nghe giá tiền. : der Kopf schwindelte ihm, als er den Preis hörte