niederschmettern /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm choáng váng;
làm bàng hoàng;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiển ông ta choáng váng. : die Nachricht schmettert ihn nieder
treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/
(hat) làm sửng sốt;
làm chấn dộng;
làm bàng hoàng;
làm đau đớn;
(nghĩa bóng) giáng trúng một đòn (verletzen, erschüt tern);
tin về cái chết khiển ông ấy vô cùng đau đớn : die Todesnachricht hat ihn furchtbar getroffen chạm đến lòng kiêu hãnh của cá. : jmdn. in seinem Stolz treffen