betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/
làm mất cảm giác;
làm tê;
gây tê;
sich wie betäubt fühlen : cảm thấy như mê đi.
betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/
gây mê (narkotisieren);
jmdn. vor der Operation betäuben : gây mé cho ai trước khỉ phẫu thuật.
betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/
làm ngây ngất;
làm choáng váng;
làm đinh tai;
làm váng óc;
nện cho choáng váng (benommen machen);
ein betäubender Duft : (nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất.