TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betauben

làm mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đinh tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm váng óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nện cho choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
betäuben

làm inh tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đinh tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm váng óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuóc gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... u mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

betäuben

stunning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stupefy/ narcotize/anesthetize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

betäuben

betäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Betäubung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

narkotisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anästhesieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
betauben

betauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

betäuben

étourdissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schmerz betäuben

làm giảm đau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wie betäubt fühlen

cảm thấy như mê đi.

jmdn. vor der Operation betäuben

gây mé cho ai trước khỉ phẫu thuật.

ein betäubender Duft

(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stupefy/ narcotize/anesthetize

betäuben, narkotisieren, anästhesieren

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betäuben,Betäubung /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Betäuben; Betäubung

[EN] stunning

[FR] étourdissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betäuben /vt/

1. làm inh tai, làm đinh tai, làm váng óc, nện cho choáng váng; 2. (y) gây mê, gây tê, đánh thuóc gây mê; den Schmerz betäuben làm giảm đau; durch Narkóse betäuben gây mê; 3. làm ngây ngát, làm choáng váng, làm say, làm... u mê;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm mất cảm giác; làm tê; gây tê;

sich wie betäubt fühlen : cảm thấy như mê đi.

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

gây mê (narkotisieren);

jmdn. vor der Operation betäuben : gây mé cho ai trước khỉ phẫu thuật.

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm ngây ngất; làm choáng váng; làm đinh tai; làm váng óc; nện cho choáng váng (benommen machen);

ein betäubender Duft : (nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất.