étourdissement
étourdissement [etuRdismS] n. m. 1. Sự choáng váng, ngây ngất. Être pris d’un étourdissement: Bị choáng váng. 2. Sự ngây ngât, bàng hoàng, sửng sốt. L’étourdissement que lui procure sa gloire subite: Vinh quang bất thình lình làm nó ngây ngất. 3. Sự khuây khỏa, giải buồn. Rechercher les étourdissements des mondanités: Tìm sự khuây khỏa ở những thú ăn choi thượng lưu.