Việt
inh ôi
gây mê
gây tỗ.
sự gây mê
sự gây tê
sự đánh thuốc ngủ
trạng thái mất cảm giác
trạng thái choáng váng
trạng thái mơ mơ màng màng
trạng thái ngây ngất
Anh
stunning
stupefaction/ narcosis/anesthesia
Đức
Betäubung
Betäuben
Narkose
Anästhesie
Pháp
étourdissement
Betäubung, Narkose, Anästhesie
Betäuben,Betäubung /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/
[DE] Betäuben; Betäubung
[EN] stunning
[FR] étourdissement
Betäubung /die; -, -en/
sự gây mê; sự gây tê; sự đánh thuốc ngủ (Anästhesie, Narkose);
trạng thái mất cảm giác; trạng thái choáng váng; trạng thái mơ mơ màng màng; trạng thái ngây ngất;
Betäubung /f =, -en/
1. [sự] inh ôi; 2. (y) [sự] gây mê, gây tỗ.