Việt
y
sự gây tê
sự gây mê
trạng thái mắt cảm giác.
Anh
stupefaction/ narcosis/anesthesia
Đức
Anästhesie
Betäubung
Narkose
Betäubung, Narkose, Anästhesie
Anästhesie /f =, -síen (/
1. sự gây tê, sự gây mê; 2. trạng thái mắt cảm giác.