Việt
giấc ngủ lơ mơ
trạng thái nửa thức nửa ngủ
trạng thái mơ mơ màng màng
trạng thái mất cảm giác
trạng thái choáng váng
trạng thái ngây ngất
Đức
Halbschlaf
Betäubung
Halbschlaf /der/
giấc ngủ lơ mơ; trạng thái nửa thức nửa ngủ; trạng thái mơ mơ màng màng;
Betäubung /die; -, -en/
trạng thái mất cảm giác; trạng thái choáng váng; trạng thái mơ mơ màng màng; trạng thái ngây ngất;