TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mất cảm giác

làm mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gây mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê mệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây vô cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

làm mất cảm giác

 anesthetiazation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm mất cảm giác

anästhesieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benebeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Patienten vor der Operation anästhesieren

gây mề bệnh nhân trước khi phẫu thuật.

sich wie betäubt fühlen

cảm thấy như mê đi.

der Duft benebelte ihn

mùi hương làm cho hắn cảm thấy ngất ngây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anesthetiazation /y học/

gây vô cảm, làm mất cảm giác

 anesthetiazation

gây vô cảm, làm mất cảm giác

 anesthetiazation /y học/

gây vô cảm, làm mất cảm giác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anästhesieren /anästhetisieren (sw. V; hat) (Med.)/

gây mê; làm mất cảm giác;

gây mề bệnh nhân trước khi phẫu thuật. : den Patienten vor der Operation anästhesieren

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm mất cảm giác; làm tê; gây tê;

cảm thấy như mê đi. : sich wie betäubt fühlen

benebeln /(sw. V.; hat)/

làm mất cảm giác; làm mê mệt; làm ngây ngất (tauben);

mùi hương làm cho hắn cảm thấy ngất ngây. : der Duft benebelte ihn