anästhesieren /anästhetisieren (sw. V; hat) (Med.)/
gây mê;
làm mất cảm giác;
gây mề bệnh nhân trước khi phẫu thuật. : den Patienten vor der Operation anästhesieren
betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/
làm mất cảm giác;
làm tê;
gây tê;
cảm thấy như mê đi. : sich wie betäubt fühlen
benebeln /(sw. V.; hat)/
làm mất cảm giác;
làm mê mệt;
làm ngây ngất (tauben);
mùi hương làm cho hắn cảm thấy ngất ngây. : der Duft benebelte ihn