Việt
gây mê
gây tê
làm mắt cảm giác.
làm mất cảm giác
Anh
stupefy/ narcotize/anesthetize
Đức
anästhesieren
betäuben
narkotisieren
den Patienten vor der Operation anästhesieren
gây mề bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
betäuben, narkotisieren, anästhesieren
anästhesieren /anästhetisieren (sw. V; hat) (Med.)/
gây mê; làm mất cảm giác;
den Patienten vor der Operation anästhesieren : gây mề bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
anästhesieren /vt (y)/
gây tê, gây mê, làm mắt cảm giác.