anästhesieren /vt (y)/
gây tê, gây mê, làm mắt cảm giác.
Narkose /í =, -n/
1. [sự] gây mê, gây tê; 2. thuốc mê, thuóc ngủ, thuốc tê.
betäuben /vt/
1. làm inh tai, làm đinh tai, làm váng óc, nện cho choáng váng; 2. (y) gây mê, gây tê, đánh thuóc gây mê; den Schmerz betäuben làm giảm đau; durch Narkóse betäuben gây mê; 3. làm ngây ngát, làm choáng váng, làm say, làm... u mê;