Việt
thuốc mê
thuốc tê !
thuốc ngủ
thuốc tê
Đức
Anästhetikum
Betäubungsmittel
Anästhetikum /das; -s,...ka (Med.)/
thuốc mê; thuốc tê !;
Betäubungsmittel /das/
thuốc mê; thuốc ngủ; thuốc tê;