TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc mê

thuốc mê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuốc ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuốc tê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma túy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuóc ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc tê !

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc gây ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma túy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thuốc mê

 dope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

narcotic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuốc mê

Rauschgift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anästhetikum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betäubungsmittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betäubungsmitei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Narkotikum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

narkotisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Narkose

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

narcotic

Thuốc mê, gây mê, ma túy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anästhetikum /das; -s,...ka (Med.)/

thuốc mê; thuốc tê !;

Rauschgift /das/

thuốc gây ngủ; thuốc mê;

Betäubungsmittel /das/

thuốc mê; thuốc ngủ; thuốc tê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rauschgift /n -(e)s, -e/

thuốc mê; Rausch

Anästhetikum /n -s, -ka (y)/

thuốc mê, thuốc tê.

Narkotikum /n -s, -ka/

thuốc mê, thuốc ngủ; [chất] ma túy, xì ke

Betäubungsmittel /n -s, =/

thuốc mê, thuốc ngủ, thuốc tê.

narkotisch /a/

thuộc] thuốc mê, thuốc ngủ, ma túy.

Narkose /í =, -n/

1. [sự] gây mê, gây tê; 2. thuốc mê, thuóc ngủ, thuốc tê.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dope /hóa học & vật liệu/

thuốc mê

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc mê

Betäubungsmitei n.