Việt
thuốc mê
thuốc ngủ
thuôc gây mê
chất ma túy
Đức
Narkotikum
Narkotikum /[nar'koitikom], das; -s, ...ka/
thuôc gây mê (Narkosemittel);
chất ma túy;
Narkotikum /n -s, -ka/
thuốc mê, thuốc ngủ; [chất] ma túy, xì ke