Việt
chất ma túy
cần sa
Anh
drug
Đức
Rauschgift
Narkotikum
Dope
Rauschgift /das/
chất ma túy;
Narkotikum /[nar'koitikom], das; -s, ...ka/
Dope /[do:p], das; -s (Jargon)/
chất ma túy; cần sa (Rauschgift, bes Haschisch);
drug /điện lạnh/
drug /y học/