TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nện cho choáng váng

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đinh tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm váng óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm inh tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây tê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuóc gây mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... u mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nện cho choáng váng

betauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betäuben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schmerz betäuben

làm giảm đau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein betäubender Duft

(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betäuben /vt/

1. làm inh tai, làm đinh tai, làm váng óc, nện cho choáng váng; 2. (y) gây mê, gây tê, đánh thuóc gây mê; den Schmerz betäuben làm giảm đau; durch Narkóse betäuben gây mê; 3. làm ngây ngát, làm choáng váng, làm say, làm... u mê;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauben /[ba'toyban] (sw. V.; hat)/

làm ngây ngất; làm choáng váng; làm đinh tai; làm váng óc; nện cho choáng váng (benommen machen);

(nghĩa bóng) một mùi hương ngây ngất. : ein betäubender Duft