Việt
phủ băng
làm lạnh
ướp lạnh
kết băng
đóng băng.
đóng băng
thành đá
đóng băng trên bề mặt
làm tê cứng
gây tê
Anh
ice
freeze
Đức
vereisen
Pisten vereisen
đường trượt đóng băng.
der See ist vereist
mặt hồ đã đóng băng.
vereisen /(sw. V.)/
(ist) đóng băng; thành đá;
Pisten vereisen : đường trượt đóng băng.
(ist) phủ băng; đóng băng trên bề mặt;
der See ist vereist : mặt hồ đã đóng băng.
(hat) (Med ) làm tê cứng; gây tê;
vereisen /vi (s)/
bị] phủ băng, kết băng, đóng băng.
vereisen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] freeze
[VI] làm lạnh, ướp lạnh