Eisstand I /m -(e)s, -stände/
sự] đóng băng (trên sông, hồ).
erfroren /a/
đông lại, đóng băng; [bị] chết [hỏng[ vì lạnh.
Gefrieren /n -s/
sự] đông lạnh, đông đặc, đóng băng; zum - bringen ưóp lạnh, làm lạnh.'
Ausfrieren /n -s/
1. [sự] đông, đóng băng; 2. [sự] chịu đựng của cây con (từ đắt bị đóng băng).
einfrieren /I vi (s)/
đông lại, đông đặc, đóng băng, phủ băng; einfrieren lassen ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại; II vt ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại.
veririeren /vi (/
1. đông lại, đông đặc, đóng băng; 2. [bị] rét cóng, lạnh cóng.
frieren /1 vi/
1. đóng băng, lạnh cứng, đông cứng, bị lạnh cóng; es friert mich; mich frilert [thân] ich friere tôi bị lạnh cóng; 2. (s) phủ băng; II vimp: es friert draußen đóng băng ỏ cửa; es fängt an zu frieren bắt đầu đóng băng; es friert mich tôi bị lạnh cóng; ♦ es friert Stein und Bein băng giá dữ dội, băng giá ác liệt.
verfroren /a/
1. [bi] đống lại, đông đặc, đóng băng; 2. yếu chịu lạnh, dễ bị rét.
eisen /I vi/
1. cạy (nạy) băng; 2. bắt cá dưới băng; 3. đông đặc, đông lại, đóng băng, phủ băng, cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; II vt 1. cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; 2. das Schiff in den Hafen eisen phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.