Việt
đống lại
may lại
đông đặc
đóng băng
yếu chịu lạnh
dễ bị rét.
Đức
umbinden
verfroren
verfroren /a/
1. [bi] đống lại, đông đặc, đóng băng; 2. yếu chịu lạnh, dễ bị rét.
umbinden /(st. V.; hat)/
may lại; đống lại (một quyển sách);