Việt
đống lại
đông đặc
đóng băng
yếu chịu lạnh
dễ bị rét.
băng giá
giá lạnh
rét buót
dễ bị rét
lạnh lùng
nguội lạnh
lạnh nhạt.
Đức
verfroren
frostig
verfroren /a/
1. [bi] đống lại, đông đặc, đóng băng; 2. yếu chịu lạnh, dễ bị rét.
frostig /a/
1. băng giá, giá lạnh, rét buót; 2. yếu chịu lạnh, dễ bị rét; 3. (nghĩa bóng) lạnh lùng, nguội lạnh, lạnh nhạt.