Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nival /(Adj.) (Met.)/
có tuyết;
tạo tuyết;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
noppen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông, tạo tuyết
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Frost
đóng băng, tạo tuyết
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
frost accumulation
tạo tuyết