TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nap

Phần địa chỉ không quan trọng NAP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

điểm truy cập mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sợi ngắn trên mặt vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tuyết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho lên tuyết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cào lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nap

NAP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nap

NAP

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Haarseite eines Gewebes

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Noppe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufrauhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The boys, their mothers, fathers, sisters walk listlessly to houses on Amthausgasse and Aarstrasse, or to the waiting benches near the Bahnhofplatz, sit after the noon meal, play cards to pass time, nap.

Lũ con trai, các bà mẹ, các ông bố, đám chị em gái thờ ơ đi về nhà ở Amthausgasse hoặc Aarstrasse, hay ngồi chờ trên ghế băng ở quảng trường trước nhà ga. Ăn trưa xong họ tụ lại chơi bài giết thời gian hoặc ngủ một giấc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrauhen /vt/KT_DỆT/

[EN] nap

[VI] cào lông

noppen /vt/KT_DỆT/

[EN] nap

[VI] cào lông, tạo tuyết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Haarseite eines Gewebes

nap

Noppe

nap

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nap

Sợi ngắn trên mặt vải, nỉ, tuyết, làm cho lên tuyết

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nap

lớp tuyết trên bề mặt vải Lớp tuyết trên mặt vải là một lớp sợi bông mịn tạo nên bởi các sợi vải mềm và ngắn trên bề mặt vải. Khi quét sơn lên mặt vải, lớp này trở nên cứng và cần được miết phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NAP

điểm truy cập mạng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

NAP

[VI] Phần địa chỉ không quan trọng NAP

[EN] NAP (Non Significant Address Part)