Việt
Phần địa chỉ không quan trọng NAP
điểm truy cập mạng
Sợi ngắn trên mặt vải
nỉ
tuyết
làm cho lên tuyết
cào lông
tạo tuyết
Anh
NAP
Đức
Haarseite eines Gewebes
Noppe
aufrauhen
noppen
aufrauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông
noppen /vt/KT_DỆT/
[VI] cào lông, tạo tuyết
nap
Sợi ngắn trên mặt vải, nỉ, tuyết, làm cho lên tuyết
lớp tuyết trên bề mặt vải Lớp tuyết trên mặt vải là một lớp sợi bông mịn tạo nên bởi các sợi vải mềm và ngắn trên bề mặt vải. Khi quét sơn lên mặt vải, lớp này trở nên cứng và cần được miết phẳng.
[VI] Phần địa chỉ không quan trọng NAP
[EN] NAP (Non Significant Address Part)