Từ điển KHCN Đức Anh Việt
aufrauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông
noppen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông, tạo tuyết
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nap
cào lông
napping
cào lông (vải)
nap /dệt may/
cào lông
napping /dệt may/
cào lông (vải)
nap /dệt may/
cào lông
napping /dệt may/
cào lông (vải)