nap
cào lông
nap /dệt may/
cào lông
nap /dệt may/
cào lông
NAP /toán & tin/
điểm truy cập mạng
waste mantle, nap, nappe
lớp phủ vụn
NAP, network access point
điểm truy cập mạng
frost accumulation, ice accumulation, nap, napping, snow accumulation, snow making
sự tạo tuyết