nappe
lớp khí ngầm
nappe
lớp nước ngầm
nappe /hóa học & vật liệu/
tầng nước ngầm
nappe
nếp phủ
nappe
lưỡi nước
aquifer, nappe
tầng nước ngầm
waste mantle, nap, nappe
lớp phủ vụn
coal measures, nappe, seam
vỉa than
blanket, capping, cover, nappe
tầng phủ
flood spillway, inflatable weir, nappe
đập tràn xả lũ
inlay, jacket, jacketing, mantle, membrane member, nappe, pack
kết vỏ