Việt
lưỡi nước
lớp nước
lớp phủ depressed ~ lưỡi nước lõm
lưỡi nước chịu áp lực thrust ~ lớp phủ chờm wetted ~ lưỡi nước ngập ~ front fron lớp n ước ~ inlier cử a s ổ địa ch ấ t
Anh
nappe
lưỡi nước; lớp nước; lớp phủ depressed ~ lưỡi nước lõm, lưỡi nước chịu áp lực thrust ~ lớp phủ chờm wetted ~ lưỡi nước ngập ~ front fron lớp n ước ~ inlier cử a s ổ địa ch ấ t