nappe
['næp]
o lớp phủ chờm
Khối đá lớn phủ chờm lên những đá khác.
o lớp phủ
o lưỡi nước
§ nappe with external roots : lớp phủ có rễ ngoài
§ nappe with internal roots : lớp phủ có rễ trong
§ down sliding nappe : lớp phủ trượt xuống
§ fold nappe : lớp phủ uốn, nếp
§ overlapping nappe : lớp phủ chồng
§ overthrust nappe : lớp phủ nghịch chờm, địa di