TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp nước

lớp nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưỡi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ depressed ~ lưỡi nước lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưỡi nước chịu áp lực thrust ~ lớp phủ chờm wetted ~ lưỡi nước ngập ~ front fron lớp n ước ~ inlier cử a s ổ địa ch ấ t

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lớp nước

water layer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nappe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 water layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das weniger dichte Eis entsteht oben und zwar infolge der schlechten Wärmeleitung von Wasser so langsam, dass die unteren Schichten bei genügender Tiefe mit 4 °C als Rückzugsraum für die Lebewesen im Allgemeinen erhalten bleiben.

Lớp băng với tỷ trọng nhỏ hơn nằm ở trên và vì nước dẫn nhiệt kém nên nó phát triển chậm đến nỗi những lớp nước ở độ sâu thích hợp có nhiệt độ 4 oC vẫn còn là nơi trú ẩn của các sinh vật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nappe

lưỡi nước; lớp nước; lớp phủ depressed ~ lưỡi nước lõm, lưỡi nước chịu áp lực thrust ~ lớp phủ chờm wetted ~ lưỡi nước ngập ~ front fron lớp n ước ~ inlier cử a s ổ địa ch ấ t

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Water layer

Lớp nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water layer

lớp nước

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Water layer

Lớp nước

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nappe

lớp nước

water layer

lớp nước