TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng phủ

tầng phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng lót

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầng mạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xử lý mặt ngoài

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sơn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

1. lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái 2. thảm cloud ~ lớp phủ mây crown ~ lớp tán rừng ground ~ lớp đất phủ lens ~ nắp vật kính lichen ~ thảm địa y

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp phủ địa y moss ~ thảm rêu plant ~ thảm thực vật sedimentary ~ lớp phủ trầm tích snow ~ lớp phủ tuyết soil protective ~ lớp phủ bảo vệ đất terrance ~ lớp phủ bậc thềm top ~ mái công trình vegetational ~ thảm thực vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tầng phủ

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nappe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cladding

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cover

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tầng phủ

Doppelkegelhälfte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleidung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tầng phủ

bardage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cover

1. lớp phủ, tầng phủ; mái 2. thảm (thực vật) cloud ~ lớp phủ mây crown ~ lớp tán rừng ground ~ lớp đất phủ lens ~ nắp vật kính lichen ~ thảm địa y, lớp phủ địa y moss ~ thảm rêu plant ~ thảm thực vật sedimentary ~ lớp phủ trầm tích snow ~ lớp phủ tuyết soil protective ~ lớp phủ bảo vệ đất terrance ~ lớp phủ bậc thềm top ~ mái công trình (khai đào) vegetational ~ thảm thực vật

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầng phủ,tầng lót,tầng mạ,xử lý mặt ngoài,sơn

[DE] Verkleidung

[VI] tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn

[EN] cladding

[FR] bardage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppelkegelhälfte /f/HÌNH/

[EN] nappe

[VI] tầng phủ, lớp phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket, capping, cover, nappe

tầng phủ