blanket
lớp cách ly
blanket /dệt may/
lớp ép bồi
blanket
lớp phủ
blanket /xây dựng/
lớp phủ (cách âm)
blanket
lớp trên mặt
blanket /cơ khí & công trình/
sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống...)
blanket
che phủ
bedspread, blanket /dệt may/
mền
bedspread, blanket /dệt may/
chăn
bedding deposition, blanket
lắng đọng thành lớp
bedding blanket, blanket
lớp lót nền
primary bedding, blanket
vỉa ngầm nguyên thủy
banquette, blanket, cladding
lớp mặt
alluvial deposit, blanket, coating
lớp bồi
blanket, book jacket, boot
vỏ bọc
blanket, insulating coating, insulating layer
lớp cách ly
blanket, capping, cover, nappe
tầng phủ
blanket, sediment horizon, sedimentary strata
tầng trầm tích
blanket, superficial layer, surface bed
lớp trên mặt
blanket, carpet, carpet coat, cover
lớp bảo vệ