Việt
tầng trầm tích
vật trầm tích
cặn
sự phân vỉa
vỉa
địa tầng
lópđọng.
-e
cáu
lóp trong
sự phân lóp
thó lóp.
trầm tích
cáu ~ control phòng ch ố ng lắ ng đọng ~ trap bẫ y trầm tích ancient ~ trầm tích cổ bottom ~ trầm tích đáy calcareous argillaceous ~ trầm tích sét vôi clastic ~ trầm tích vụn consolidated ~ trầm tích đã kết chặt
trầm tích đã nén kết deposition ~ đất bồi detrital ~ trầm tích vụn estuarial ~ trầm tích cửa sông
cát bùn ở cửa sông glacial ~ trầm tích băng hà graded ~ trầm tích phân độ hạt hydatogene ~ trầm tích thuỷ sinh
trầm tích trong nước ice-born ~ băng tích land ~ trầm tích lục địa limestone forming ~ trầm tích tạo đá vôi mechanical ~ trầm tích cơ học newly deposited ~ trầm tích mới đọng offshore ~ trầm tích biển khơi organogenous ~ trầm tích nguồn hữu cơ
trầm tích nguồn sinh vật pelagic ~ trầm tích biển khơi recent ~ trầm tích hiện đại
trầm tích mới stream-borne ~ trầm tích sông ngòi suspended ~ cát bùn lơ lửng terrigene ~ trầm tích lục nguyên water-borne ~ trầm tích do gió
trầm tích phong thành
Anh
blanket
sediment horizon
sedimentary strata
deposit
sediment
Đức
Bodensatz
Anlagerung
Sediment
trầm tích ; vật trầm tích; tầng trầm tích; cặn, cáu ~ control phòng ch ố ng lắ ng đọng ~ trap bẫ y trầm tích ancient ~ trầm tích cổ bottom ~ trầm tích đáy calcareous argillaceous ~ trầm tích sét vôi clastic ~ trầm tích vụn consolidated ~ trầm tích đã kết chặt, trầm tích đã nén kết deposition ~ đất bồi detrital ~ trầm tích vụn estuarial ~ trầm tích cửa sông, cát bùn ở cửa sông glacial ~ trầm tích băng hà graded ~ trầm tích phân độ hạt hydatogene ~ trầm tích thuỷ sinh, trầm tích trong nước ice-born ~ băng tích land ~ trầm tích lục địa limestone forming ~ trầm tích tạo đá vôi mechanical ~ trầm tích cơ học newly deposited ~ trầm tích mới đọng offshore ~ trầm tích biển khơi organogenous ~ trầm tích nguồn hữu cơ, trầm tích nguồn sinh vật pelagic ~ trầm tích biển khơi recent ~ trầm tích hiện đại, trầm tích mới stream-borne ~ trầm tích sông ngòi suspended ~ cát bùn lơ lửng terrigene ~ trầm tích lục nguyên water-borne ~ trầm tích do gió, trầm tích phong thành
Anlagerung /f =, -en/
1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.
Sediment /n -(e)s,/
1. (y) cặn, cáu; 2. (địa chất) vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lóp trong, sự phân lóp, thó lóp.
Bodensatz /m/XD/
[EN] deposit
[VI] tầng trầm tích
blanket, sediment horizon, sedimentary strata