Việt
nhiều tầng
nhiều Idp
thó lóp
Đức
geschichtet
geschichtet /I a/
có] nhiều tầng, nhiều Idp, thó lóp; geschichtet es Gestein đá núi trầm tích; nham thạch trầm tích; geschichtet e Gebilde (địachất) sự tạo vỉa; II adv bằng các lỏp lỏn(thó).