TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlagerung

sự lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lópđọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anlagerung

ageing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anlagerung

Anlagerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anlagerung

piègeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlagerung,Einfang,Fixierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlagerung; Einfang; Fixierung

[EN] trapping

[FR] piègeage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlagerung /f =, -en/

1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlagerung /f/CNSX/

[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)

[VI] sự lão hoá