Việt
sự lão hoá
sự phân vỉa
vỉa
vật trầm tích
tầng trầm tích
địa tầng
lópđọng.
Anh
ageing
aging
trapping
Đức
Anlagerung
Einfang
Fixierung
Pháp
piègeage
Anlagerung,Einfang,Fixierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anlagerung; Einfang; Fixierung
[EN] trapping
[FR] piègeage
Anlagerung /f =, -en/
1. sự phân vỉa, vỉa; 2.vật trầm tích, tầng trầm tích, địa tầng, lópđọng.
Anlagerung /f/CNSX/
[EN] ageing (Anh), aging (Mỹ)
[VI] sự lão hoá