TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfang

sự bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einfang

capture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einfang

Einfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfangprozeß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einfang

capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piègeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfang,Einfangprozeß /SCIENCE/

[DE] Einfang; Einfangprozeß

[EN] capture

[FR] capture

Anlagerung,Einfang,Fixierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlagerung; Einfang; Fixierung

[EN] trapping

[FR] piègeage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfang /m/CNH_NHÂN/

[EN] capture

[VI] sự bắt