TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capture

sự bắt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu nạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bất giữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cướp đoạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng cướp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đoạt dòng ~ of comets sự c ướ p của sao ch ổi river ~ sự cướp dòng star ~ sự đoạt sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bắt giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt giữ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắm được

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

giành được

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chiếm được

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 to capture

chụp chắn bằng fibrô xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

capture

capture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock-on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 collecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
co2 capture

CO2 capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capture of CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon dioxide capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 to capture

asbestos cement rainproof capping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

capture

Einfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfangprozeß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Zielaufschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fang-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
co2 capture

CO2-Abscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

capture

capture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accrochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2 capture

captage du CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piégeage du CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They yearn to capture a single minute at the breakfast table drinking tea, or a moment when a grandchild is stuck getting out of her costume, or an afternoon when the winter sun reflects off the snow and floods the music room with light.

Họ khao khát níu lại được một phút trong lúc ngồi ở bàn ăn sáng uống trà, níu được cái khoảnh khắc đứa cháu vướng tay vướng chân khi cởi áo tắm, níu được buổi chiều khi tuyết hắt ngược ánh mặt trời lại khiến phòng chơi nhạc sáng lòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfang /m/CNH_NHÂN/

[EN] capture

[VI] sự bắt

Einfangen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] capture

[VI] sự bắt (các vệ tinh)

einfangen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] capture

[VI] bắt (tàu vũ trụ)

Fang- /pref/Đ_TỬ/

[EN] capture

[VI] (thuộc) bắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capture

sự kẹp, sự bắt giữ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

capture

(to capture, captor) : bắt giữ, cam giữ. [L] bắt, tóm, chiếm đoạt, bộ tróc. - the law of warlike capture - quyền bộ tróc - captor ship - tàu lược đoạt, tàu bất giữ. [TM] íỡ capture a market - chiếm lĩnh thi trướng - to capture the market lũng đoạn, dộc chiêm thi trường.

Từ điển toán học Anh-Việt

capture

sự bắt

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Capture

nắm được, giành được, chiếm được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capture /toán & tin/

sự thu nạp

capture

bắt giữ

capture

bắt lại

capture

bắt mục tiêu

capture

sự bắt

capture

bắt giữ lại

capture

sự bắt giữ

capture, collecting

sự thu thập

asbestos cement rainproof capping, capture, to capture /toán & tin/

chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng

Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.; Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capture /SCIENCE/

[DE] Einfang; Einfangprozeß

[EN] capture

[FR] capture

capture,lock-on /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fangen; automatische Zielaufschaltung

[EN] capture; lock-on

[FR] accrochage; capture

CO2 capture,capture of CO2,carbon dioxide capture /ENVIR/

[DE] CO2-Abscheidung

[EN] CO2 capture; capture of CO2; carbon dioxide capture

[FR] captage du CO2; piégeage du CO2

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

capture

sự cướp đoạt; hiện tượng cướp (dòng), sự đoạt dòng ~ of comets sự c ướ p của sao ch ổi river ~ sự cướp dòng (sông) star ~ sự đoạt sao

Tự điển Dầu Khí

capture

['kæpt∫ə]

o   sự bắt

Hiện tượng một nguyên tử hấp thụ một nơtron và sau đó bức xạ tia gama. Hiệu ứng này được dùng trong log giếng khoan.

§   capture cross section : tiết diện bắt

- Tiết diện bắt hạt nhân là diện tích hiệu dụng thường được đo bằng bac (10ex-24 cm2) mà một nơtron phải đi qua để bị bắt bởi một hạt nhân nguyên tử.

- Tiết diện bắt vĩ mô là tiết diện hiệu dụng trên đơn vị thể tích của chất bắn nơtron.

§   capture gamma rays : tia gama trong sự bắt

Năng lượng (photon tia gamma) phát ra khi hạt nhân của một nguyên tử bắt một nơtron nhiệt.

§   capture unit : đơn vị bắt

Số đo của tiết diện bắt vĩ mô bằng 10ex-3 cm ex-1.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

capture

thu nạp Trong truyền thông quá trình chuyền dữ liệu nhận được vào tệp đề lưu trữ hoặc phân tích sau này.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

capture

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

capture

capture

v. to make a person or animal a prisoner; to seize or take by force; to get control of

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

capture

sự bất giữ, sự thu nạp