TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thu nạp

sự thu nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất giữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thu nạp

capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thu nạp

Annah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Antistatika werden Kunststoffen zugefügt, um die elektrostatische Aufladung zu vermindern. Dadurch wird verhindert, dass Kunststoffe Staub- und Schmutzpartikel elektrostatisch anziehen und festhalten.

Chất chống tĩnh điện được thêm vào chất dẻo để giảm sự thu nạp tĩnh điện và ngăn cản các phần tử bụi và chất bẩn bám giữ trên bề mặt chất dẻo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annahme an Kindes statt

nhận con nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(PL ungebr ) sự thu nhận; sự thu nạp; sự cho phép; sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);

nhận con nuôi. : Annahme an Kindes statt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

capture

sự bất giữ, sự thu nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture /toán & tin/

sự thu nạp

capture /toán & tin/

sự thu nạp