TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 capture

bắt giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt giữ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tự kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt mục tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụp chắn bằng fibrô xi măng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 capture

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrestment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asbestos cement rainproof capping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retentive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 withhold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture

bắt giữ

 capture

bắt giữ lại

 capture /toán & tin/

sự thu nạp

 capture /điện tử & viễn thông/

sự tự kích

 capture /toán & tin/

thu nạp

 capture

bắt mục tiêu

 capture /toán & tin/

sự bắt giữ

 capture /toán & tin/

bắt giữ lại

Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

 capture /toán & tin/

bắt lại

Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

 capture /điện tử & viễn thông/

bắt mục tiêu

 assemble, capture

thu thập

 arrestment, capture

sự bắt

 arrest, capture

bắt

Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

asbestos cement rainproof capping, capture, to capture /toán & tin/

chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng

Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.; Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

 acquisition, capture, collection, congregation, gathering

sự thu thập

 capture, capturing, hold up, keep down, retain, retentive, withhold

giữ lại

Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.; 1. Quá trình sử dụng mô men xoắn để giữ một trục đang quay trong một con quay hồi chuyển tại một vị trí chính xác có liên quan đến trục quay tham chiếu. 2. Quá trình trong đó một tên lửa được hệ thống điều khiển của nó tiếp quản.

1. a process of using a torquer to hold the spin axis in a gyro to an exact position in relation to the spin reference axis.a process of using a torquer to hold the spin axis in a gyro to an exact position in relation to the spin reference axis.2. a process in which a missile is taken over by its guidance system.a process in which a missile is taken over by its guidance system.