TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 acquisition

sự thụ đắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dò sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đạt tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiếp nhận vật liệu xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 acquisition

 acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acceptance of building materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gathering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acquisition /xây dựng/

sự thụ đắc

 acquisition /toán & tin/

sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

 acquisition

sự tiếp nhận

 acquisition

sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

 acquisition

sự thu thập

 acquisition /xây dựng/

sự thụ đắc

 acquisition

dò sóng

Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.

The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..

 acquisition

sự đạt tới

 acceptance, acquisition

sự thu nhận

acceptance of building materials, acquisition

sự tiếp nhận vật liệu xây dựng

 acquisition, capture, collection, congregation, gathering

sự thu thập