acquisition /xây dựng/
sự thụ đắc
acquisition /toán & tin/
sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)
acquisition
sự tiếp nhận
acquisition
sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)
acquisition
sự thu thập
acquisition /xây dựng/
sự thụ đắc
acquisition
dò sóng
Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..
acquisition
sự đạt tới
acceptance, acquisition
sự thu nhận
acceptance of building materials, acquisition
sự tiếp nhận vật liệu xây dựng
acquisition, capture, collection, congregation, gathering
sự thu thập