Việt
sự đạt tới
sự tiếp nhận
sự đuổi kịp
sự rượt kịp
sự theo kịp
Anh
acquisition
Đức
Erreichen
Erreichung
Erreichung /die; -/
sự đạt tới; sự đuổi kịp; sự rượt kịp; sự theo kịp;
Erreichen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] acquisition
[VI] sự tiếp nhận, sự đạt tới