collection /điện/
sự gom
collection /toán & tin/
tập hợp bài viết
collection /toán & tin/
sự thu gom
collection
sự thu gom
collection
sự thu nhập
collection
sự chặn (dầu)
collection /môi trường/
sự chặn (dầu)
collection /toán & tin/
tập hợp bài viết
collection /xây dựng/
sưu tập
assembly, collection
sự tập hợp
collecting system, collection
hệ thống tập hợp
collecting drain, collection
ống thu thập nước
acquisition, capture, collection, congregation, gathering
sự thu thập