TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collecting drain

ống thu thập nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

collecting drain

collecting drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main drain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collecting drain

Sammeldrän

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collecting drain

collecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecting drain,collector,main drain

[DE] Sammeldrän; Sammelleitung; Sammler

[EN] collecting drain; collector; main drain

[FR] collecteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collecting drain, collection

ống thu thập nước