TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sammler

Bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

chất lọc khoáng chất

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

tuyến đường chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường phố chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acquy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống góp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ phân phối đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy lựa phiếu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

người lựa phiếu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy phân loại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thiết bị so sánh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

người sưu tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùơi SƯU tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắc qui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sammler

collector

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

main line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secondary cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pipe manifold

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collecting agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accumulator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surge drum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

battery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

header

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arterial drainage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecting breeching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecting pipe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecting drain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

main drain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sammler

Sammler

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Hauptentwaesserung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelstueck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammeldrän

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammelleitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abscheider

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

sammler

bouteille tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réservoir tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accu électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulateur électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drainage par réseau hydrographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce nourrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sammler,Abscheider

collector

Sammler, Abscheider

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammler /m -s, =/

1. người sưu tập, ngùơi SƯU tầm; 2. (kĩ thuật) ắc qui.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sammler

[DE] Sammler

[VI] máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh

[EN] collator

[FR] collateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sammler

collector

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sammler /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Sammler

[EN] accumulator; surge drum

[FR] bouteille tampon; réservoir tampon

Sammler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sammler

[EN] battery

[FR] accu électrique; accumulateur électrique

Sammler /ENG-MECHANICAL/

[DE] Sammler

[EN] header

[FR] collecteur

Hauptentwaesserung,Sammler /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Hauptentwaesserung; Sammler

[EN] arterial drainage

[FR] drainage par réseau hydrographique

Sammelstueck,Sammler /TECH/

[DE] Sammelstueck; Sammler

[EN] collecting breeching; collector

[FR] collecteur; pièce nourrice

Hauptentwaesserung,Sammler

[DE] Hauptentwaesserung; Sammler

[EN] arterial drainage

[FR] drainage par réseau hydrographique

Sammelrohr,Sammelstueck,Sammler /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Sammelrohr; Sammelstueck; Sammler

[EN] collecting pipe; header

[FR] collecteur

Sammeldrän,Sammelleitung,Sammler

[DE] Sammeldrän; Sammelleitung; Sammler

[EN] collecting drain; collector; main drain

[FR] collecteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammler /m/XD/

[EN] main line

[VI] tuyến đường chính; đường phố chính; đường ống chính

Sammler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] secondary cell

[VI] pin thứ cấp, acquy

Sammler /m/D_KHÍ/

[EN] manifold, pipe manifold

[VI] ống góp; chỗ phân phối đường ống (xây dựng đường ống)

Sammler /m/THAN/

[EN] collecting agent, collector

[VI] thuốc tập hợp, chất tập hợp; ống góp, ống thu

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sammler

[VI] chất lọc khoáng chất (quá trình tuyển nổi)

[EN] collector

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Sammler

[EN] collector

[VI] (n) Bộ hấp thụ nhiết mặt trời của các lò sấy năng lượng mặt trời.