Việt
người sưu tập
người góp nhặt
ngùơi SƯU tầm
ắc qui.
Đức
Kompilator
Sammler
Sammler /m -s, =/
1. người sưu tập, ngùơi SƯU tầm; 2. (kĩ thuật) ắc qui.
Kompilator /der; -s, ...oren (bildungsspr., meist abwertend)/
người sưu tập; người góp nhặt;