Việt
thiết bị so sánh
bộ so sánh
mt. máy so
máy lựa phiếu
người lựa phiếu
máy phân loại
Anh
collator
comparing unit
Đức
Sammler
Pháp
collateur
máy lựa phiếu,người lựa phiếu,máy phân loại,thiết bị so sánh
[DE] Sammler
[VI] máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh
[EN] collator
[FR] collateur
mt. máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh
bộ so sánh, thiết bị so sánh