Sortiermaschine /f/CT_MÁY/
[EN] grading machine
[VI] máy phân loại
Klassierer /m/CN_HOÁ, THAN/
[EN] classifier
[VI] máy phân loại
Klassiermaschine /f/CT_MÁY/
[EN] grading machine
[VI] máy phân loại
Sortiermaschine /f/SỨ_TT/
[EN] sorter
[VI] máy phân loại, máy tuyển chọn
Sortiermaschine /f/B_BÌ/
[EN] sorting machine
[VI] máy sắp xếp, máy phân loại
Sichter /m/SỨ_TT/
[EN] classifier
[VI] máy phân loại, thiết bị phân loại