Việt
máy sắp xếp
máy phân loại
Anh
sorting machine
collating machine
collator
Đức
Sortiermaschine
Sortiermaschine /f/B_BÌ/
[EN] sorting machine
[VI] máy sắp xếp, máy phân loại
sorting machine /điện tử & viễn thông/
collating machine /điện tử & viễn thông/
collator /điện tử & viễn thông/
collating machine, collator, sorting machine