collating machine /điện tử & viễn thông/
máy sắp xếp
collating machine
máy so sánh
collating machine
máy tuyển chọn
collating machine
máy so lựa
collating machine
máy đối chiếu
collating machine, collator /toán & tin/
máy so sánh
collating machine, comparator /toán & tin/
máy đối chiếu
Các dụng cụ đối chiếu phép đo của một bộ phận được đo với một chuẩn đo không đổi cho bộ phận đó.
Any instrument that compares the measurement of a gauged part with a fixed standard of measurement for the part.
collating machine, collator, sorter
máy tuyển chọn
collating machine, collator, sorting machine
máy sắp xếp